Có 3 kết quả:
záo ㄗㄠˊ • zòu ㄗㄡˋ • zuò ㄗㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鑿.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鑿
Từ điển Trung-Anh
(1) chisel
(2) to bore a hole
(3) to chisel or dig
(4) certain
(5) authentic
(6) irrefutable
(7) also pr. [zuo4]
(2) to bore a hole
(3) to chisel or dig
(4) certain
(5) authentic
(6) irrefutable
(7) also pr. [zuo4]
Từ ghép 17
chuān záo 穿凿 • chuān záo fù huì 穿凿附会 • fāng ruì yuán záo 方枘圆凿 • kāi záo 开凿 • què záo 确凿 • què záo bù yí 确凿不移 • sǔn záo 榫凿 • wàng shēng chuān záo 妄生穿凿 • yuán záo fāng ruì 圆凿方枘 • záo bì tōu guāng 凿壁偷光 • záo jǐng 凿井 • záo kōng 凿空 • záo ruì 凿枘 • záo shí chǎng 凿石场 • záo yán 凿岩 • záo yán jī 凿岩机 • záo zǐ 凿子
giản thể
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鑿.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cái đục;
② Đục: 鑿眼 Đục lỗ;
③ Đào: 鑿井 Đào giếng. Xem 鑿 [zuò].
② Đục: 鑿眼 Đục lỗ;
③ Đào: 鑿井 Đào giếng. Xem 鑿 [zuò].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như 鑿 [záo];
② (văn) Rõ ràng, rõ rệt, rành rành, xác thực: 確鑿 Rõ ràng, rõ rệt; 言之鑿鑿 Nói ra rành rọt;
③ (văn) Giã gạo cho thật trắng;
④ Xuyên tạc (giải thích méo mó bài văn);
⑤ (văn) Cái lỗ đầu cột. Xem 鑿 [záo].
② (văn) Rõ ràng, rõ rệt, rành rành, xác thực: 確鑿 Rõ ràng, rõ rệt; 言之鑿鑿 Nói ra rành rọt;
③ (văn) Giã gạo cho thật trắng;
④ Xuyên tạc (giải thích méo mó bài văn);
⑤ (văn) Cái lỗ đầu cột. Xem 鑿 [záo].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鑿
Từ ghép 1