Có 1 kết quả:

dāo qiāng bù rù ㄉㄠ ㄑㄧㄤ ㄅㄨˋ ㄖㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. impervious to sword or spear (idiom)
(2) fig. invulnerable
(3) untouchable
(4) thick-skinned
(5) impervious to criticism

Bình luận 0