Có 1 kết quả:
dāo qiāng bù rù ㄉㄠ ㄑㄧㄤ ㄅㄨˋ ㄖㄨˋ
dāo qiāng bù rù ㄉㄠ ㄑㄧㄤ ㄅㄨˋ ㄖㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. impervious to sword or spear (idiom)
(2) fig. invulnerable
(3) untouchable
(4) thick-skinned
(5) impervious to criticism
(2) fig. invulnerable
(3) untouchable
(4) thick-skinned
(5) impervious to criticism
Bình luận 0