Có 1 kết quả:
dāo jù dǐng huò ㄉㄠ ㄐㄩˋ ㄉㄧㄥˇ ㄏㄨㄛˋ
dāo jù dǐng huò ㄉㄠ ㄐㄩˋ ㄉㄧㄥˇ ㄏㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) knife, saw and cauldron
(2) ancient instruments of torture
(3) fig. torture
(2) ancient instruments of torture
(3) fig. torture
Bình luận 0