Có 1 kết quả:
dāo yú ㄉㄠ ㄩˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tapertail anchovy (Coilia ectenes)
(2) various species of cutlassfish
(3) saury
(2) various species of cutlassfish
(3) saury
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0