Có 2 kết quả:
Diāo ㄉㄧㄠ • diāo ㄉㄧㄠ
Tổng nét: 2
Bộ: dāo 刀 (+0 nét)
Nét bút: フ一
Thương Hiệt: SM (尸一)
Unicode: U+5201
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Chinh đông ca kỳ 4 - 征東歌其四 (Hàn Thượng Quế)
• Dạ gian xa hành y Vũ Công bộ vận - 夜間車行依武工部韻 (Phan Huy Ích)
• Giác tự thần chung - 覺寺晨鐘 (Nguyễn Khuyến)
• Hạ dạ thán - 夏夜歎 (Đỗ Phủ)
• Hải Dương xứ - 海陽處 (Phạm Đình Hổ)
• Kinh thành thất thủ cảm tác - 京城失守感作 (Phan Huy Ích)
• Quan san nguyệt - 關山月 (Lục Du)
• Thành kỳ quải húc - 城旗掛旭 (Phạm Đình Hổ)
• Thuỷ đồn dạ thác - 水屯夜柝 (Phạm Đình Hổ)
• Yên ca hành - 燕歌行 (Cao Thích)
• Dạ gian xa hành y Vũ Công bộ vận - 夜間車行依武工部韻 (Phan Huy Ích)
• Giác tự thần chung - 覺寺晨鐘 (Nguyễn Khuyến)
• Hạ dạ thán - 夏夜歎 (Đỗ Phủ)
• Hải Dương xứ - 海陽處 (Phạm Đình Hổ)
• Kinh thành thất thủ cảm tác - 京城失守感作 (Phan Huy Ích)
• Quan san nguyệt - 關山月 (Lục Du)
• Thành kỳ quải húc - 城旗掛旭 (Phạm Đình Hổ)
• Thuỷ đồn dạ thác - 水屯夜柝 (Phạm Đình Hổ)
• Yên ca hành - 燕歌行 (Cao Thích)
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
gian dối, điêu ngoa
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Gian hiểm, xảo trá. ◎Như: “điêu ngoan” 刁頑 gian trá.
2. (Động) Ngậm. § Cũng như “điêu” 叼.
3. (Danh) Họ “Điêu”.
4. (Danh) “Điêu đẩu” 刁斗 dụng cụ trong quân, đúc bằng kim loại, to bằng cái đấu, binh lính ban ngày dùng để thổi cơm, ban đêm để gõ cầm canh.
2. (Động) Ngậm. § Cũng như “điêu” 叼.
3. (Danh) Họ “Điêu”.
4. (Danh) “Điêu đẩu” 刁斗 dụng cụ trong quân, đúc bằng kim loại, to bằng cái đấu, binh lính ban ngày dùng để thổi cơm, ban đêm để gõ cầm canh.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Gian lận, điêu ngoa, xảo quyệt.【刁滑】điêu hoạt [diaohuá] Xảo quyệt, xảo trá, giảo hoạt;
② (cũ) Điêu đẩu (thời xưa quân lính dùng để thổi cơm ban ngày và gõ cầm canh ban đêm, làm bằng kim loại, to như cái đấu);
③ [Diao] (Họ) Điêu.
② (cũ) Điêu đẩu (thời xưa quân lính dùng để thổi cơm ban ngày và gõ cầm canh ban đêm, làm bằng kim loại, to như cái đấu);
③ [Diao] (Họ) Điêu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gian xảo. Dối trá.
Từ điển Trung-Anh
(1) artful
(2) wicked
(2) wicked
Từ ghép 13