Có 1 kết quả:
dāo ㄉㄠ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con dao, cái đao
Từ điển trích dẫn
1. Một hình thức của bộ “đao” 刀.
Từ điển Trung-Anh
(1) "knife" radical in Chinese characters (Kangxi radical 18)
(2) see also 立刀旁[li4 dao1 pang2]
(3) see also 側刀旁|侧刀旁[ce4 dao1 pang2]
(2) see also 立刀旁[li4 dao1 pang2]
(3) see also 側刀旁|侧刀旁[ce4 dao1 pang2]