Có 2 kết quả:

fēn ㄈㄣfèn ㄈㄣˋ

1/2

fēn ㄈㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

phân chia

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Chia cắt (làm ra thành nhiều phần). ◎Như: “phân cát” 分割 chia cắt, “phân li” 分離 chia li, “phân thủ” 分手 chia tay mỗi người đi một ngả.
2. (Động) Tách ghẽ, biện biệt. ◇Luận Ngữ 論語: “Tứ thể bất cần, ngũ cốc bất phân” 四體不勤, 五穀不分 (Vi Tử 衛子) Tay chân không chăm làm, không biết phân biệt năm giống lúa.
3. (Động) Chia cho. ◇Sử Kí 史記: “Quảng liêm, đắc thưởng tứ triếp phân kì huy hạ” 廣廉, 得賞賜輒分其麾下 (Lí tướng quân truyện 李將軍傳) Tính (Lí) Quảng thanh liêm, được tiền thưởng là chia ngay cho người dưới.
4. (Động) Chia sẻ, chung chịu hoặc chung hưởng. ◇Sử Kí 史記: “(Ngô Khởi) dữ sĩ tốt phân lao khổ” (吳起)與士卒分勞苦 (Tôn Tử Ngô Khởi liệt truyện 孫子吳起列傳) (Ngô Khởi) cùng chia sẻ khó nhọc với quân sĩ.
5. (Tính) Từ một cơ cấu tổ chức chung chia ra. ◎Như: “phân cục” 分局 bộ phận, “phân công ti” 分公司 chi nhánh.
6. (Tính) Rõ ràng, minh bạch. ◎Như: “thị phi phân minh” 是非分明 phải trái rõ ràng. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Thiếp thân vị phân minh, Hà dĩ bái cô chương?” 妾身未分明, 何以拜姑嫜 (Tân hôn biệt 新婚別) Thân phận thiếp chưa rõ ràng, Biết lấy địa vị nào mà bái lạy cha mẹ chàng?
7. (Danh) Lượng từ: (1) Đơn vị chiều dài, mười “phân” (cm) là một tấc. (2) Phút, một giờ có sáu mươi phút. (3) Đơn vị đo góc, sáu mươi “phân” 分 là một độ. (4) Xu. ◎Như: “bách phân chi nhất” 百分之一 một phần trăm của một đồng bạc. (5) Sào (diện tích ruộng đất), bằng một phần mười của mẫu (Trung Quốc).
8. (Danh) Phân số (trong môn số học).
9. (Danh) Số điểm (trường học, tranh đua thể thao).
10. Một âm là “phần”. (Danh) Thành phần. ◎Như: “đường phần” 糖分 thành phần đường, “dưỡng phần” 養分 thành phần chất dinh dưỡng.
11. Một âm là “phận”. (Danh) Danh vị, phạm vi của cá nhân trong xã hội. ◎Như: “danh phận” 名分, “chức phận” 職分. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Kim thiên thụ chủ công, tất hữu đăng cửu ngũ chi phận” 今天授主公, 必有登九五之分 (Đệ lục hồi) Nay trời ban (viên ấn ngọc) cho tướng quân, ắt là điềm báo tướng quân sẽ lên ngôi vua.
12. § Tục dùng như chữ “phận” 份.
13. (Danh) Hoàn cảnh, quan hệ. ◎Như: “duyên phận” 緣分.

Từ điển Trung-Anh

(1) to divide
(2) to separate
(3) to distribute
(4) to allocate
(5) to distinguish (good and bad)
(6) part or subdivision
(7) fraction
(8) one tenth (of certain units)
(9) unit of length equivalent to 0.33 cm
(10) minute
(11) a point (in sports or games)
(12) 0.01 yuan (unit of money)

Từ ghép 738

ài zēng fēn míng 愛憎分明ài zēng fēn míng 爱憎分明àn láo fēn pèi 按劳分配àn láo fēn pèi 按勞分配àn xū fēn pèi 按需分配bā fēn yīn fú 八分音符bā fēn zhī yī 八分之一bǎi fēn 百分bǎi fēn bǎi 百分百bǎi fēn bǐ 百分比bǎi fēn diǎn 百分点bǎi fēn diǎn 百分點bǎi fēn hào 百分号bǎi fēn hào 百分號bǎi fēn lǜ 百分率bǎi fēn shù 百分数bǎi fēn shù 百分數bǎi fēn zhī 百分之bǎi fēn zhī bǎi 百分之百bǎi fēn zhī yī bǎi 百分之一百bǎi fēn zhì 百分制bàn fēn 半分bào fēn 報分bào fēn 报分bǐ fēn 比分bǐ jiào fēn xī 比較分析bǐ jiào fēn xī 比较分析bǐ sè fēn xī 比色分析biàn fēn 变分biàn fēn 變分biàn fēn fǎ 变分法biàn fēn fǎ 變分法biàn fēn xué 变分学biàn fēn xué 變分學biàn fēn yuán lǐ 变分原理biàn fēn yuán lǐ 變分原理Bó sōng fēn bù 泊松分佈Bó sōng fēn bù 泊松分布bù dìng jī fēn 不定积分bù dìng jī fēn 不定積分bù fēn 不分bù fēn bǐ cǐ 不分彼此bù fēn bó zhòng 不分伯仲bù fēn gāo xià 不分高下bù fēn qīng hóng zào bái 不分青紅皂白bù fēn qīng hóng zào bái 不分青红皂白bù fēn qíng yóu 不分情由bù fēn shàng xià 不分上下bù fēn shèng bài 不分勝敗bù fēn shèng bài 不分胜败bù fēn shèng fù 不分勝負bù fēn shèng fù 不分胜负bù fēn xuān zhì 不分軒輊bù fēn xuān zhì 不分轩轾bù fēn zào bái 不分皂白bù fēn zhòu yè 不分昼夜bù fēn zhòu yè 不分晝夜bù kě fēn gē 不可分割bù kě fēn lí 不可分离bù kě fēn lí 不可分離bù qū fēn dà xiǎo xiě 不区分大小写bù qū fēn dà xiǎo xiě 不區分大小寫bù yóu fēn shuō 不由分說bù yóu fēn shuō 不由分说chā fēn 差分chā fēn fāng chéng 差分方程chāi fēn 拆分cháng tài fēn bù 常态分布cháng tài fēn bù 常態分佈cháng tài fēn bù 常態分布cháng wēi fēn fāng chéng 常微分方程chéng shú fēn liè 成熟分裂chù dì dé fēn 触地得分chù dì dé fēn 觸地得分chuí xuán fēn cí 垂悬分词chuí xuán fēn cí 垂懸分詞Chūn fēn 春分chūn fēn diǎn 春分点chūn fēn diǎn 春分點cí huì fēn jiě 詞彙分解cí huì fēn jiě 词汇分解dǎ fēn 打分Dà fēn jiè lǐng 大分界岭Dà fēn jiè lǐng 大分界嶺Dà fēn xiàn 大分县Dà fēn xiàn 大分縣dà fēn zǐ 大分子dài fēn shù 带分数dài fēn shù 帶分數dàng àn fēn pèi qū 档案分配区dàng àn fēn pèi qū 檔案分配區dé fēn 得分děng fēn 等分dī fēn 低分dìng liàng fēn kuài 定量分块dìng liàng fēn kuài 定量分塊dìng liàng fēn xī 定量分析dìng xìng fēn xī 定性分析dòng wù fēn lèi 动物分类dòng wù fēn lèi 動物分類dòng zhí wù fēn lèi 动植物分类dòng zhí wù fēn lèi 動植物分類duō céng cì fēn xī mó xíng 多层次分析模型duō céng cì fēn xī mó xíng 多層次分析模型èr fēn 二分èr fēn diǎn 二分点èr fēn diǎn 二分點èr fēn liè 二分裂èr fēn yīn fú 二分音符èr fēn zhī yī 二分之一fǎn fēn liè fǎ 反分裂法fàn hán fēn xī 泛函分析fēn bān 分班fēn bāo 分包fēn bèi 分貝fēn bèi 分贝fēn bēng lí xī 分崩离析fēn bēng lí xī 分崩離析fēn biàn 分辨fēn biàn 分辩fēn biàn 分辯fēn biàn lǜ 分辨率fēn bié 分別fēn bié 分别fēn bō duō gōng 分波多工fēn bù 分佈fēn bù 分布fēn bù 分部fēn bù kòng zhì 分佈控制fēn bù kòng zhì 分布控制fēn bù shì 分佈式fēn bù shì 分布式fēn bù shì huán jìng 分佈式環境fēn bù shì huán jìng 分布式环境fēn bù shì jié gòu 分佈式結構fēn bù shì jié gòu 分布式结构fēn bù shì jù jué fú wù 分佈式拒絕服務fēn bù shì jù jué fú wù 分布式拒绝服务fēn bù shì wǎng luò 分佈式網絡fēn bù shì wǎng luò 分布式网络fēn bù tú 分佈圖fēn bù tú 分布图fēn bù tú 分布圖fēn bù zhòu 分步驟fēn bù zhòu 分步骤fēn cān 分餐fēn cè 分冊fēn cè 分册fēn céng 分层fēn céng 分層fēn chà 分叉fēn chà 分岔fēn chéng 分成fēn cí 分詞fēn cí 分词fēn cun 分寸fēn dān 分担fēn dān 分擔fēn dào yáng biāo 分道扬镳fēn dào yáng biāo 分道揚鑣fēn diǎn 分点fēn diǎn 分點fēn diàn 分店fēn diào 分掉fēn dù 分度fēn duàn 分段fēn duì 分队fēn duì 分隊fēn ér zhì zhī 分而治之fēn fā 分发fēn fā 分發fēn fáng 分房fēn fēng 分封fēn fēng zhì 分封制fēn fèng 分縫fēn fèng 分缝fēn fù 分付fēn gē 分割fēn gē qū 分割区fēn gē qū 分割區fēn gé 分隔fēn gěi 分給fēn gěi 分给fēn gōng 分工fēn gōng sī 分公司fēn guǎn 分管fēn guāng 分光fēn guō 分鍋fēn guō 分锅fēn háng 分行fēn háo 分毫fēn háo zhī chā 分毫之差fēn hào 分号fēn hào 分號fēn hóng 分洪fēn hóng 分紅fēn hóng 分红fēn huà 分化fēn huì 分会fēn huì 分會fēn huì chǎng 分会场fēn huì chǎng 分會場fēn jī 分机fēn jī 分機fēn jí 分級fēn jí 分级fēn jiā 分家fēn jiǎo qì 分角器fēn jié 分節fēn jié 分节fēn jiě 分解fēn jiě dài xiè 分解代謝fēn jiě dài xiè 分解代谢fēn jiě zuò yòng 分解作用fēn jiè xiàn 分界線fēn jiè xiàn 分界线fēn jiǔ bì hé , hé jiǔ bì fēn 分久必合,合久必分fēn jū 分居fēn jú 分局fēn jù 分句fēn kāi 分开fēn kāi 分開fēn kè 分克fēn lèi 分类fēn lèi 分類fēn lèi lǐ lùn 分类理论fēn lèi lǐ lùn 分類理論fēn lèi xué 分类学fēn lèi xué 分類學fēn lèi zhàng 分类帐fēn lèi zhàng 分類帳fēn lí 分离fēn lí 分離fēn lí fèn zǐ 分离分子fēn lí fèn zǐ 分離份子fēn lí zhǔ yì 分离主义fēn lí zhǔ yì 分離主義fēn lì 分力fēn lì 分立fēn liàng 分量fēn liè 分列fēn liè 分裂fēn liè qíng gǎn xìng zhàng ài 分裂情感性障碍fēn liè qíng gǎn xìng zhàng ài 分裂情感性障礙fēn liè zhǔ yì 分裂主义fēn liè zhǔ yì 分裂主義fēn liè zǔ zhī 分裂組織fēn liè zǔ zhī 分裂组织fēn liú 分流fēn liú 分餾fēn liú 分馏fēn liú diàn lù 分流电路fēn liú diàn lù 分流電路fēn lù 分录fēn lù 分錄fēn mèi 分袂fēn mén bié lèi 分門別類fēn mén bié lèi 分门别类fēn mǐ 分米fēn mì 分泌fēn mì kē lì 分泌顆粒fēn mì kē lì 分泌颗粒fēn mì wù 分泌物fēn miǎn 分娩fēn miǎo bì zhēng 分秒必争fēn miǎo bì zhēng 分秒必爭fēn míng 分明fēn mǔ 分母fēn niè 分櫱fēn niè 分蘖fēn pài 分派fēn pèi 分配fēn pèi lǜ 分配律fēn pèi qì 分配器fēn pī 分批fēn pín 分頻fēn pín 分频fēn qī 分期fēn qī fù kuǎn 分期付款fēn qí 分歧fēn qí diǎn 分歧点fēn qí diǎn 分歧點fēn qián 分錢fēn qián 分钱fēn qīng 分清fēn qū 分区fēn qū 分區fēn quán 分权fēn quán 分權fēn quán zhì héng 分权制衡fēn quán zhì héng 分權制衡fēn sàn 分散fēn sàn de cè lüè 分散的策略fēn sàn shì 分散式fēn sàn zhù yì lì 分散注意力fēn sè 分色fēn sè jìng tóu 分色鏡頭fēn sè jìng tóu 分色镜头fēn shè 分社fēn shè 分設fēn shè 分设fēn shēn 分身fēn shēn fá shù 分身乏术fēn shēn fá shù 分身乏術fēn shén 分神fēn shēng zǔ zhī 分生組織fēn shēng zǔ zhī 分生组织fēn shí 分时fēn shí 分時fēn shí duō gōng 分时多工fēn shí duō gōng 分時多工fēn shǒu 分手fēn shǒu dài lǐ 分手代理fēn shǔ 分属fēn shǔ 分屬fēn shù 分数fēn shù 分數fēn shù guà shuài 分数挂帅fēn shù guà shuài 分數掛帥fēn shù xiàn 分数线fēn shù xiàn 分數線fēn shuǐ lǐng 分水岭fēn shuǐ lǐng 分水嶺fēn shuǐ xiàn 分水線fēn shuǐ xiàn 分水线fēn shuō 分說fēn shuō 分说fēn sòng 分送fēn sù 分訴fēn sù 分诉fēn suǒ 分所fēn tān 分摊fēn tān 分攤fēn táo 分桃fēn tíng kàng lǐ 分庭抗礼fēn tíng kàng lǐ 分庭抗禮fēn tóu 分头fēn tóu 分頭fēn tóu lù 分头路fēn tóu lù 分頭路fēn wǎ 分瓦fēn wéi 分为fēn wéi 分為fēn wén 分文fēn wén bù qǔ 分文不取fēn xī 分析fēn xī chǔ lǐ 分析处理fēn xī chǔ lǐ 分析處理fēn xī fǎ 分析法fēn xī huà xué 分析化学fēn xī huà xué 分析化學fēn xī jiā 分析家fēn xī qì 分析器fēn xī rén shì 分析人士fēn xī shī 分析师fēn xī shī 分析師fēn xī xīn lǐ xué 分析心理学fēn xī xīn lǐ xué 分析心理學fēn xī xué 分析学fēn xī xué 分析學fēn xī yán jiū 分析研究fēn xī yǔ 分析語fēn xī yǔ 分析语fēn xī yuán 分析员fēn xī yuán 分析員fēn xì tǒng 分系統fēn xì tǒng 分系统fēn xiǎng 分享fēn xiàng 分相fēn xiàng 分項fēn xiàng 分项fēn xiāo 分銷fēn xiāo 分销fēn xiāo diàn 分銷店fēn xiāo diàn 分销店fēn xiāo shāng 分銷商fēn xiāo shāng 分销商fēn xiāo wǎng luò 分銷網絡fēn xiāo wǎng luò 分销网络fēn xiǎo 分晓fēn xiǎo 分曉fēn xiào 分校fēn xīn 分心fēn xīng bāi liǎng 分星掰两fēn xīng bāi liǎng 分星掰兩fēn xíng 分形fēn xíng jǐ hé 分形几何fēn xíng jǐ hé 分形幾何fēn xíng jǐ hé xué 分形几何学fēn xíng jǐ hé xué 分形幾何學fēn yě 分野fēn yè 分頁fēn yè 分页fēn yì 分异fēn yì 分異fēn yīn fú 分音符fēn yōu 分忧fēn yōu 分憂fēn zāng 分贓fēn zāng 分赃fēn zào chī fàn 分灶吃饭fēn zào chī fàn 分竈吃飯fēn zhàn 分站fēn zhàng 分賬fēn zhàng 分账fēn zhēn 分針fēn zhēn 分针fēn zhēng 分争fēn zhēng 分爭fēn zhī 分之fēn zhī 分支fēn zhī 分枝fēn zhì 分治fēn zhì diǎn 分至点fēn zhì diǎn 分至點fēn zhōng 分鐘fēn zhōng 分钟fēn zhuāng 分装fēn zhuāng 分裝fēn zhuāng jī 分装机fēn zhuāng jī 分裝機fēn zǐ 分子fēn zǐ huà hé wù 分子化合物fēn zǐ liàng 分子量fēn zǐ liào lǐ 分子料理fēn zǐ shāi 分子筛fēn zǐ shāi 分子篩fēn zǐ shēng wù xué 分子生物学fēn zǐ shēng wù xué 分子生物學fēn zǐ shì 分子式fēn zǐ yī xué 分子医学fēn zǐ yī xué 分子醫學fēn zǐ yí chuán xué 分子遗传学fēn zǐ yí chuán xué 分子遺傳學fēn zǐ zá jiāo 分子杂交fēn zǐ zá jiāo 分子雜交fēn zǔ 分組fēn zǔ 分组fēn zǔ jiāo huàn 分組交換fēn zǔ jiāo huàn 分组交换fú shè fēn jiě 輻射分解fú shè fēn jiě 辐射分解fù fēn 負分fù fēn 负分fù fēn jiě fǎn yìng 复分解反应fù fēn jiě fǎn yìng 復分解反應gāo fēn 高分gāo fēn biàn lǜ 高分辨率gāo fēn dī néng 高分低能gāo fēn zǐ 高分子gāo fēn zǐ huà xué 高分子化学gāo fēn zǐ huà xué 高分子化學gé jūn shì fēn jiè xiàn 隔军事分界线gé jūn shì fēn jiè xiàn 隔軍事分界線gōng fēn 公分gōng fēn 工分guā fēn 瓜分guāng pǔ fēn xī 光譜分析guāng pǔ fēn xī 光谱分析guāng xiān fēn bù shì shù jù jiē kǒu 光纖分布式數據接口guāng xiān fēn bù shì shù jù jiē kǒu 光纤分布式数据接口guāng xiān fēn bù shù jù jiē kǒu 光纖分佈數據接口guāng xiān fēn bù shù jù jiē kǒu 光纤分布数据接口guāng xiān fēn sàn shì zī liào jiè miàn 光纖分散式資料介面guāng xiān fēn sàn shì zī liào jiè miàn 光纤分散式资料介面guò qu fēn cí 过去分词guò qu fēn cí 過去分詞hé fēn liè 核分裂hēi bái bù fēn 黑白不分huà dào zuǐ biān liú sān fēn 話到嘴邊留三分huà dào zuǐ biān liú sān fēn 话到嘴边留三分huà fēn 划分huà fēn 劃分huà xué fēn xī 化学分析huà xué fēn xī 化學分析huáng jīn fēn gē 黃金分割huáng jīn fēn gē 黄金分割huó fēn 活分huó huà fēn xī 活化分析huǒ chǎng liú shǒu fēn duì 火场留守分队huǒ chǎng liú shǒu fēn duì 火場留守分隊jī fēn 积分jī fēn 積分jī fēn bǎng 积分榜jī fēn bǎng 積分榜jī fēn biàn huàn 积分变换jī fēn biàn huàn 積分變換jī fēn cháng shù 积分常数jī fēn cháng shù 積分常數jī fēn fāng chéng 积分方程jī fēn fāng chéng 積分方程jī fēn xué 积分学jī fēn xué 積分學jǐ fēn 几分jǐ fēn 幾分jì fēn 計分jì fēn 计分jì fēn huán 計分環jì fēn huán 计分环jì fēn kǎ 計分卡jì fēn kǎ 计分卡jiā fēn 加分jiǎ fēn shù 假分数jiǎ fēn shù 假分數jiǎn shù fēn liè 减数分裂jiǎn shù fēn liè 減數分裂jiǎo fēn fú hào 角分符号jiǎo fēn fú hào 角分符號jīng shén fēn liè zhèng 精神分裂症jīng shén fēn xī 精神分析Jīng Wèi fēn míng 泾渭分明Jīng Wèi fēn míng 涇渭分明jiǔ fēn zhī yī 九分之一jù fǎ fēn xī 句法分析jūn fēn 均分jūn fēn qū 军分区jūn fēn qū 軍分區kǎo fēn 考分kě fēn 可分kòu fēn 扣分láo yàn fēn fēi 劳燕分飞láo yàn fēn fēi 勞燕分飛lè chāng fēn jìng 乐昌分镜lè chāng fēn jìng 樂昌分鏡lèi jīng shén fēn liè xíng rén gé wéi cháng 类精神分裂型人格违常lèi jīng shén fēn liè xíng rén gé wéi cháng 類精神分裂型人格違常lí míng shí fēn 黎明时分lí míng shí fēn 黎明時分lí xīn fēn lí jī 离心分离机lí xīn fēn lí jī 離心分離機lián jī fēn xī chǔ lǐ 联机分析处理lián jī fēn xī chǔ lǐ 聯機分析處理liǎng fēn fǎ 两分法liǎng fēn fǎ 兩分法liǎng jí fēn huà 两极分化liǎng jí fēn huà 兩極分化lín shí fēn jū 临时分居lín shí fēn jū 臨時分居liù fēn yí 六分仪liù fēn yí 六分儀Liù fēn yí zuò 六分仪座Liù fēn yí zuò 六分儀座liù fēn zhī yī 六分之一mǎn fēn 满分mǎn fēn 滿分méi fēn cùn 沒分寸méi fēn cùn 没分寸Měi fēn 美分měi fēn měi miǎo 每分每秒mì bù kě fēn 密不可分nán fēn nán jiě 难分难解nán fēn nán jiě 難分難解nán fēn nán shě 难分难舍nán fēn nán shě 難分難捨nán jiě nán fēn 难解难分nán jiě nán fēn 難解難分nán shě nán fēn 难舍难分nán shě nán fēn 難捨難分nèi fēn mì 內分泌nèi fēn mì 内分泌nèi fēn mì xiàn 內分泌腺nèi fēn mì xiàn 内分泌腺ōu fēn 欧分ōu fēn 歐分piān wēi fēn 偏微分piān wēi fēn fāng chéng 偏微分方程pín shù fēn bù 頻數分佈pín shù fēn bù 频数分布píng fēn 平分píng fēn 評分píng fēn 评分píng fēn qiū sè 平分秋色píng jià fēn lèi 評價分類píng jià fēn lèi 评价分类pǔ fēn xī 譜分析pǔ fēn xī 谱分析qī fēn shú 七分熟qī fēn zhī yī 七分之一qiě tīng xià huí fēn jiě 且听下回分解qiě tīng xià huí fēn jiě 且聽下回分解qíng gǎn fēn xī 情感分析Qiū fēn 秋分qiū fēn diǎn 秋分点qiū fēn diǎn 秋分點qū fēn 区分qū fēn 區分qū fēn dà xiǎo xiě 区分大小写qū fēn dà xiǎo xiě 區分大小寫róng liàng fēn xī 容量分析rù mù sān fēn 入木三分sān děng fēn 三等分sān děng fēn jiǎo 三等分角sān fēn 三分sān fēn shú 三分熟sān fēn zhī yī 三分之一sān fēn zhōng rè dù 三分鐘熱度sān fēn zhōng rè dù 三分钟热度sān quán fēn lì 三权分立sān quán fēn lì 三權分立shēn wú fēn wén 身无分文shēn wú fēn wén 身無分文shēng wù fēn xī fǎ 生物分析法shēng wù gāo fēn zǐ 生物高分子shí duàn fēn xī 时段分析shí duàn fēn xī 時段分析shí èr fēn 十二分shí fēn 十分shí fēn 时分shí fēn 時分shí fēn xī 实分析shí fēn xī 實分析shí fēn zhī yī 十分之一shì chǎng huà fēn 市场划分shì chǎng huà fēn 市場劃分shì fēi bù fēn 是非不分shì fēi fēn míng 是非分明shì fēn 市分shì yào sān fēn dú 是药三分毒shì yào sān fēn dú 是藥三分毒shù lǐ fēn xī 数理分析shù lǐ fēn xī 數理分析shù liàng fēn xī 数量分析shù liàng fēn xī 數量分析shù xué fēn xī 数学分析shù xué fēn xī 數學分析shù zhí fēn xī 数值分析shù zhí fēn xī 數值分析shù zì fēn pín 数字分频shù zì fēn pín 數字分頻sì fēn wèi 四分卫sì fēn wèi 四分衛sì fēn wǔ liè 四分五裂sì fēn yīn fú 四分音符sì fēn zhī yī 四分之一sì tǐ bù qín , wǔ gǔ bù fēn 四体不勤,五谷不分sì tǐ bù qín , wǔ gǔ bù fēn 四體不勤,五穀不分tái shàng yī fēn zhōng , tái xià shí nián gōng 台上一分钟,台下十年功tái shàng yī fēn zhōng , tái xià shí nián gōng 臺上一分鐘,臺下十年功tǐ jī bǎi fēn bǐ 体积百分比tǐ jī bǎi fēn bǐ 體積百分比tiáo fēn lǚ xī 条分缕析tiáo fēn lǚ xī 條分縷析tiáo hé fēn xī 調和分析tiáo hé fēn xī 调和分析tóng fēn yì gòu 同分异构tóng fēn yì gòu 同分異構tóng fēn yì gòu tǐ 同分异构体tóng fēn yì gòu tǐ 同分異構體tóng wèi sù fēn lí 同位素分离tóng wèi sù fēn lí 同位素分離tún chǎn shì fēn miǎn 臀产式分娩tún chǎn shì fēn miǎn 臀產式分娩tún wèi fēn miǎn 臀位分娩tuǒ yuán jī fēn 椭圆积分tuǒ yuán jī fēn 橢圓積分wài fēn mì 外分泌wài fēn mì xiàn 外分泌腺wàn fēn 万分wàn fēn 萬分wàn fēn tòng kǔ 万分痛苦wàn fēn tòng kǔ 萬分痛苦wēi fēn 微分wēi fēn fāng chéng 微分方程wēi fēn jǐ hé 微分几何wēi fēn jǐ hé 微分幾何wēi fēn jǐ hé xué 微分几何学wēi fēn jǐ hé xué 微分幾何學wēi fēn xué 微分学wēi fēn xué 微分學wēi jī fēn 微积分wēi jī fēn 微積分wēi jī fēn jī běn dìng lǐ 微积分基本定理wēi jī fēn jī běn dìng lǐ 微積分基本定理wēi jī fēn xué 微积分学wēi jī fēn xué 微積分學wú sī fēn liè 无丝分裂wú sī fēn liè 無絲分裂wǔ fēn Měi jīn 五分美金wǔ fēn shú 五分熟wǔ fēn zhī yī 五分之一wù yǐ lèi jù , rén yǐ qún fēn 物以类聚,人以群分wù yǐ lèi jù , rén yǐ qún fēn 物以類聚,人以群分xì bāo fēn liè 細胞分裂xì bāo fēn liè 细胞分裂xì fēn 細分xì fēn 细分xiàn zài fēn cí 现在分词xiàn zài fēn cí 現在分詞xué fēn 学分xué fēn 學分xué fēn xiǎo shí 学分小时xué fēn xiǎo shí 學分小時xué fēn zhì 学分制xué fēn zhì 學分制xún huí fēn xī duān kǒu 巡回分析端口xún huí fēn xī duān kǒu 巡迴分析端口yī fēn gēng yún , yī fēn shōu huò 一分耕耘,一分收穫yī fēn gēng yún , yī fēn shōu huò 一分耕耘,一分收获yī fēn qián liǎng fēn huò 一分錢兩分貨yī fēn qián liǎng fēn huò 一分钱两分货yī fēn qián yī fēn huò 一分錢一分貨yī fēn qián yī fēn huò 一分钱一分货yī fēn shú 一分熟yī fēn wéi èr 一分为二yī fēn wéi èr 一分為二yī fēn yī háo 一分一毫yī yào fēn lí 医药分离yī yào fēn lí 醫藥分離yǐ jiàn fēn xiǎo 已見分曉yǐ jiàn fēn xiǎo 已见分晓yīn shì fēn jiě 因式分解yǒu jī fēn zǐ 有机分子yǒu jī fēn zǐ 有機分子yǒu pái shí fēn 酉牌时分yǒu pái shí fēn 酉牌時分yǒu sī fēn liè 有丝分裂yǒu sī fēn liè 有絲分裂yòu dǎo fēn miǎn 誘導分娩yòu dǎo fēn miǎn 诱导分娩yǔ yì fēn lèi 語義分類yǔ yì fēn lèi 语义分类yǔ yì fēn xī 語義分析yǔ yì fēn xī 语义分析yuē fēn 約分yuē fēn 约分zhēn fēn shù 真分数zhēn fēn shù 真分數zhēng fēn duó miǎo 争分夺秒zhēng fēn duó miǎo 爭分奪秒zhèng tài fēn bù 正态分布zhèng tài fēn bù 正態分布zhōng yāng fēn chē dài 中央分車帶zhōng yāng fēn chē dài 中央分车带zhòu yè píng fēn diǎn 昼夜平分点zhòu yè píng fēn diǎn 晝夜平分點zǒng fēn 总分zǒng fēn 總分zuì xiǎo gōng fēn mǔ 最小公分母

fèn ㄈㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thân phận, số phận

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Chia cắt (làm ra thành nhiều phần). ◎Như: “phân cát” 分割 chia cắt, “phân li” 分離 chia li, “phân thủ” 分手 chia tay mỗi người đi một ngả.
2. (Động) Tách ghẽ, biện biệt. ◇Luận Ngữ 論語: “Tứ thể bất cần, ngũ cốc bất phân” 四體不勤, 五穀不分 (Vi Tử 衛子) Tay chân không chăm làm, không biết phân biệt năm giống lúa.
3. (Động) Chia cho. ◇Sử Kí 史記: “Quảng liêm, đắc thưởng tứ triếp phân kì huy hạ” 廣廉, 得賞賜輒分其麾下 (Lí tướng quân truyện 李將軍傳) Tính (Lí) Quảng thanh liêm, được tiền thưởng là chia ngay cho người dưới.
4. (Động) Chia sẻ, chung chịu hoặc chung hưởng. ◇Sử Kí 史記: “(Ngô Khởi) dữ sĩ tốt phân lao khổ” (吳起)與士卒分勞苦 (Tôn Tử Ngô Khởi liệt truyện 孫子吳起列傳) (Ngô Khởi) cùng chia sẻ khó nhọc với quân sĩ.
5. (Tính) Từ một cơ cấu tổ chức chung chia ra. ◎Như: “phân cục” 分局 bộ phận, “phân công ti” 分公司 chi nhánh.
6. (Tính) Rõ ràng, minh bạch. ◎Như: “thị phi phân minh” 是非分明 phải trái rõ ràng. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Thiếp thân vị phân minh, Hà dĩ bái cô chương?” 妾身未分明, 何以拜姑嫜 (Tân hôn biệt 新婚別) Thân phận thiếp chưa rõ ràng, Biết lấy địa vị nào mà bái lạy cha mẹ chàng?
7. (Danh) Lượng từ: (1) Đơn vị chiều dài, mười “phân” (cm) là một tấc. (2) Phút, một giờ có sáu mươi phút. (3) Đơn vị đo góc, sáu mươi “phân” 分 là một độ. (4) Xu. ◎Như: “bách phân chi nhất” 百分之一 một phần trăm của một đồng bạc. (5) Sào (diện tích ruộng đất), bằng một phần mười của mẫu (Trung Quốc).
8. (Danh) Phân số (trong môn số học).
9. (Danh) Số điểm (trường học, tranh đua thể thao).
10. Một âm là “phần”. (Danh) Thành phần. ◎Như: “đường phần” 糖分 thành phần đường, “dưỡng phần” 養分 thành phần chất dinh dưỡng.
11. Một âm là “phận”. (Danh) Danh vị, phạm vi của cá nhân trong xã hội. ◎Như: “danh phận” 名分, “chức phận” 職分. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Kim thiên thụ chủ công, tất hữu đăng cửu ngũ chi phận” 今天授主公, 必有登九五之分 (Đệ lục hồi) Nay trời ban (viên ấn ngọc) cho tướng quân, ắt là điềm báo tướng quân sẽ lên ngôi vua.
12. § Tục dùng như chữ “phận” 份.
13. (Danh) Hoàn cảnh, quan hệ. ◎Như: “duyên phận” 緣分.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chia: 一年分四季 Một năm chia làm bốn mùa; 一個瓜分兩半 Một quả dưa chia (bổ) làm đôi; 分手 Chia tay;
② Phân công: 這工作分給他做 Việc này phân công cho anh ấy làm;
③ Phân rõ, phân biệt, tách ra: 不分皂白 Không phân biệt trắng đen;
④ Chi nhánh, bộ phận: 分行 Chi nhánh ngân hàng; 分局 Phân cục;
⑤ Phân số: 約分 Phân số giản ước;
⑥ Phần: 三分天資,七分努力 Ba phần thông minh, bảy phần cố gắng;
⑦ Xu: 二分(錢) Hai xu; 一角二分 Một hào hai (xu); 百分之一 Một phần trăm của đồng bạc;
⑧ Phút: 七點二十分 7 giờ 20 (phút);
⑨ Sào (1 phần 10 mẫu Trung Quốc): 兩畝三分 Hai mẫu ba sào (Trung Quốc);
⑩ Điểm: 數學考試得了五分 Thi toán được 5 điểm; 這場籃球賽我們校隊贏了十五分 Trận đấu bóng rổ này đội trường ta thắng 15 điểm;
⑪ Phân, centimét (= 1/100 mét);
⑫ Lợi tức 10%: 年利一分 Lợi tức một năm 10%;
⑬ 【分別】phân biệt [fenbié] a. Chia tay, biệt li, xa cách: 暫時分別,不久又能見面 Tạm thời xa cách, chẳng bao lâu lại được gặp nhau; b. Phân biệt: 分別是非 Phân biệt phải trái; c. Khác nhau: 分別對待 Đối xử khác nhau; d. Chia nhau, mỗi người tự, mỗi loại: 老張和老丁在這次機構調整中分別擔任了正副科長 Ông Trương và ông Đinh trong đợt điều chỉnh bộ máy lần này chia nhau đảm nhiệm chức trưởng và phó khoa; 糧食和棉花的產量,分別比去年增長了四成和三成 Sản lượng lương thực và bông so với năm ngoái mỗi loại tăng 40 và 30 phần trăm. Xem 分 [fèn].

Từ điển Trần Văn Chánh

① Thành phần, chất: 水分 Thành phần nước; 鹽分 Chất muối;
② Bổn phận, nhiệm vụ: 建設祖國人人有分 Ai cũng có bổn phận xây dựng tổ quốc;
③ Như 份 [fèn]. Xem 分 [fen].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chia cắt ra. Chia ra — Làm cho rời ra, riêng ra — Một Phần. Như chữ Phân 份. Đoạn trường tân thanh có câu: » Mai cốt cách, tuyết tinh thần, mỗi người một vẻ mười phân vẹn mười « — Một phần mười của một đơn vị đo lường, chẳng hạn 1/10 mét, 1/10 kí lô, đều gọi là Phân — Một phút đồng hồ — Một âm là Phận. Xem Phận.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái đã bị chia ra. Ta cũng gọi là một phần — Cái âm khác là Phân, Phận. Xem các âm này.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Các phần mà trời đã chia sẵn cho mỗi người, chỉ cuộc đời một người. Đoạn trường tân thanh có câu:» Hoa trôi bèo giạt đã đành, biết duyên mình biết phận mình thế thôi « — Địa vị trong xã hội. Td: Chức phận — các âm khác là Phân, Phần. Xem các âm này.

Từ điển Trung-Anh

(1) part
(2) share
(3) ingredient
(4) component

Từ ghép 96

ān fèn 安分ān fèn shǒu jǐ 安分守己bèi fèn 輩分bèi fèn 辈分běn fèn 本分bí kǒu bù fèn 鼻口部分bù fǎ fèn zǐ 不法分子bù fèn zhí 部分值cái fèn 才分chéng fèn 成分chōng fèn 充分chōng fèn jiù yè 充分就业chōng fèn jiù yè 充分就業chōng fèn kǎo lǜ 充分考慮chōng fèn kǎo lǜ 充分考虑chóu rén xiāng jiàn , fèn wài yǎn hóng 仇人相見,分外眼紅chóu rén xiāng jiàn , fèn wài yǎn hóng 仇人相见,分外眼红chǔ fèn 处分chǔ fèn 處分dí tè fèn zǐ 敌特分子diān fù fèn zǐ 颠覆分子dìng fèn 定分duō shuǐ fèn 多水分fǎn dòng fèn zǐ 反动分子fǎn pàn fèn zǐ 反叛分子fēi fèn 非分fēi fèn zhī niàn 非分之念fēn lí fèn zǐ 分离分子fēn lí fèn zǐ 分離份子fèn chāi 分拆fèn dāng 分当fèn dāng 分當fèn liang 分量fèn nèi 分內fèn nèi 分内fèn wài 分外fèn zǐ 分子guò fèn 过分guò fèn 過分huà xué chéng fèn 化学成分huà xué chéng fèn 化學成分huài fèn zǐ 坏分子huó yuè fèn zǐ 活跃分子jī jí fèn zǐ 积极分子jī jìn fèn zǐ 激进分子jī jìn wǔ zhuāng fèn zǐ 激进武装分子jí duān fèn zǐ 极端分子jí yòu fèn zǐ 极右分子jiē jí chéng fèn 阶级成分jiē jí chéng fèn 階級成分kě yí fèn zǐ 可疑分子kǒng bù fèn zǐ 恐怖分子liú fèn 餾分liú fèn 馏分míng fèn 名分Nà cuì fèn zǐ 纳粹分子qià rú qí fèn 恰如其分qíng fèn 情分shàng bàn bù fèn 上半部分shēn fèn 身分shēn fèn zhèng 身分證shēn fèn zhèng 身分证shēn fèn zhèng hào mǎ 身分證號碼shēn fèn zhèng hào mǎ 身分证号码shēn tǐ bù fèn 身体部分shēn tǐ bù fèn 身體部分shī shēn fèn 失身分shǒu fèn 守分shuǐ fèn 水分sù fèn 宿分sù qīng fǎn gé mìng fèn zǐ 肃清反革命分子tiān fèn 天分wǔ zhuāng fèn zǐ 武装分子xún fèn 循分yǎng fèn 养分yǎng fèn 養分yī xiǎo bù fèn 一小部分yì yì fèn zǐ 异议分子yīng fèn 应分yīng fèn 應分yǒu yuán wú fèn 有緣無分yǒu yuán wú fèn 有缘无分yòu pài fèn zǐ 右派分子yuán fèn 緣分yuán fèn 缘分yuè fèn 月分zhī shi fèn zǐ 知識分子zhī shi fèn zǐ 知识分子zhí fèn 职分zhí fèn 職分zhí wù huà xué chéng fèn 植物化学成分zhí wù huà xué chéng fèn 植物化學成分zǔ chéng bù fèn 組成部分zǔ chéng bù fèn 组成部分zǔ fèn 組分zǔ fèn 组分