Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
fēn fù
ㄈㄣ ㄈㄨˋ
1
/1
分付
fēn fù
ㄈㄣ ㄈㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 吩咐[fen1 fu4]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cửu trương cơ kỳ 2 - 九張機其二
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Đề Vũ Thị từ - 題武氏祠
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Hoài xuân thập vịnh kỳ 09 - 懷春十詠其九
(
Đoàn Thị Điểm
)
•
Kiêu Ky Linh Trạch phu nhân từ - 蟂磯靈澤夫人祠
(
Vương Sĩ Trinh
)
•
Quá Thạch Khiêu than - 過石跳灘
(
Trần Đình Túc
)
•
Sinh tử - 生死
(
Trần Thánh Tông
)
•
Thính lưu nhân thuỷ điệu tử - 聽流人水調子
(
Vương Xương Linh
)
•
Tuyết mai hương - 雪梅香
(
Liễu Vĩnh
)
•
Uyên hồ khúc - 鴛湖曲
(
Ngô Vĩ Nghiệp
)
•
Vọng bạch vân - 望白雲
(
Thái Thuận
)
Bình luận
0