Có 1 kết quả:

fēn bù shì jié gòu ㄈㄣ ㄅㄨˋ ㄕˋ ㄐㄧㄝˊ ㄍㄡˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

distributed architecture

Bình luận 0