Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
fèn nèi
ㄈㄣˋ ㄋㄟˋ
1
/1
分內
fèn nèi
ㄈㄣˋ ㄋㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one's job or duty
(2) within one's remit
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bắc Sở tự tình - 北所敘情
(
Lê Quýnh
)
•
Quy Bắc thành - 歸北城
(
Phạm Đình Hổ
)
•
Tế thiên địa văn - 祭天地文
(
Doãn Khuê
)
•
Tiễn Lễ bộ Chủ sự Đa Sĩ Lê đài giả mãn hồi kinh - 餞禮部主事多士黎臺假滿回京
(
Đoàn Huyên
)
Bình luận
0