Có 1 kết quả:
fēn bié ㄈㄣ ㄅㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
phân biệt
Từ điển Trung-Anh
(1) to part or leave each other
(2) to distinguish
(3) difference
(4) in different ways
(5) differently
(6) separately or individually
(2) to distinguish
(3) difference
(4) in different ways
(5) differently
(6) separately or individually
Bình luận 0