Có 1 kết quả:

fēn chà ㄈㄣ ㄔㄚˋ

1/1

fēn chà ㄈㄣ ㄔㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) fork
(2) bifurcation
(3) to divide