Có 1 kết quả:
fēn fā ㄈㄣ ㄈㄚ
giản thể
Từ điển phổ thông
phân phát, phân chia
Từ điển Trung-Anh
(1) to distribute
(2) distribution
(3) to assign (sb) to a job
(2) distribution
(3) to assign (sb) to a job
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0