Có 1 kết quả:
fēn bù ㄈㄣ ㄅㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to scatter
(2) to distribute
(3) to be distributed (over an area etc)
(4) (statistical, geographic) distribution
(2) to distribute
(3) to be distributed (over an area etc)
(4) (statistical, geographic) distribution
Bình luận 0