Có 1 kết quả:
fēn bù tú ㄈㄣ ㄅㄨˋ ㄊㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) scatter diagram
(2) distribution chart
(3) histogram
(2) distribution chart
(3) histogram
Từ điển Trung-Anh
(1) scatter diagram
(2) distribution chart
(3) histogram
(2) distribution chart
(3) histogram
Bình luận 0