Có 1 kết quả:

fēn bù tú ㄈㄣ ㄅㄨˋ ㄊㄨˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) scatter diagram
(2) distribution chart
(3) histogram

Từ điển Trung-Anh

(1) scatter diagram
(2) distribution chart
(3) histogram

Bình luận 0