Có 1 kết quả:

fēn bù shì huán jìng ㄈㄣ ㄅㄨˋ ㄕˋ ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

distributed environment (computing)

Bình luận 0