Có 1 kết quả:
fēn tíng kàng lǐ ㄈㄣ ㄊㄧㄥˊ ㄎㄤˋ ㄌㄧˇ
fēn tíng kàng lǐ ㄈㄣ ㄊㄧㄥˊ ㄎㄤˋ ㄌㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) peer competition
(2) to function as rivals
(3) to make claims as an equal
(2) to function as rivals
(3) to make claims as an equal
fēn tíng kàng lǐ ㄈㄣ ㄊㄧㄥˊ ㄎㄤˋ ㄌㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh