Có 1 kết quả:

fēn chéng ㄈㄣ ㄔㄥˊ

1/1

fēn chéng ㄈㄣ ㄔㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to divide (into)
(2) to split a bonus
(3) to break into
(4) tenths
(5) percentage allotment