Có 1 kết quả:
fēn chéng ㄈㄣ ㄔㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to divide (into)
(2) to split a bonus
(3) to break into
(4) tenths
(5) percentage allotment
(2) to split a bonus
(3) to break into
(4) tenths
(5) percentage allotment
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0