Có 1 kết quả:
fēn zhī ㄈㄣ ㄓ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) branch (of company, river etc)
(2) to branch
(3) to diverge
(4) to ramify
(5) to subdivide
(2) to branch
(3) to diverge
(4) to ramify
(5) to subdivide
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0