Có 1 kết quả:
fēn shù ㄈㄣ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
phân số (toán học)
Từ điển Trung-Anh
(1) (exam) grade
(2) mark
(3) score
(4) fraction
(2) mark
(3) score
(4) fraction
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0