Có 1 kết quả:

fēn shù ㄈㄣ ㄕㄨˋ

1/1

Từ điển phổ thông

phân số (toán học)

Từ điển Trung-Anh

(1) (exam) grade
(2) mark
(3) score
(4) fraction

Bình luận 0