Có 1 kết quả:

fēn wén ㄈㄣ ㄨㄣˊ

1/1

fēn wén ㄈㄣ ㄨㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) a single penny
(2) a single cent

Bình luận 0