Có 1 kết quả:
fēn míng ㄈㄣ ㄇㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clear
(2) distinct
(3) evidently
(4) clearly
(2) distinct
(3) evidently
(4) clearly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0