Có 1 kết quả:

fēn míng ㄈㄣ ㄇㄧㄥˊ

1/1

fēn míng ㄈㄣ ㄇㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) clear
(2) distinct
(3) evidently
(4) clearly