Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
fēn míng
ㄈㄣ ㄇㄧㄥˊ
1
/1
分明
fēn míng
ㄈㄣ ㄇㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clear
(2) distinct
(3) evidently
(4) clearly
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đạp sa hành - Tự Miện đông lai Đinh Mùi nguyên nhật chí Kim Lăng giang thượng cảm mộng nhi tác - 踏莎行-自沔東來丁未元日至金陵江上感夢而作
(
Khương Quỳ
)
•
Lữ hoài - 旅懷
(
Văn Thiên Tường
)
•
Mai vũ kỳ 2 - 梅雨其二
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Mẫu đơn - 牡丹
(
Liễu Hồn
)
•
Ngọc lang quy - 玉郎歸
(
Khuông Việt thiền sư
)
•
Thính tranh - 聽箏
(
Trương Hỗ
)
•
Thuỷ tiên - 水仙
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Trường Lô chu trung dạ toạ - 長蘆舟中夜坐
(
Doãn Đình Cao
)
•
Vô đề (II) - 無題
(
Phạm Kỳ
)
•
Vô đề (IX) - 無題
(
Thực Hiền
)