Có 1 kết quả:
fēn xīng bāi liǎng ㄈㄣ ㄒㄧㄥ ㄅㄞ ㄌㄧㄤˇ
fēn xīng bāi liǎng ㄈㄣ ㄒㄧㄥ ㄅㄞ ㄌㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) punctilious
(2) clear and detailed
(2) clear and detailed
Bình luận 0
fēn xīng bāi liǎng ㄈㄣ ㄒㄧㄥ ㄅㄞ ㄌㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0