Có 1 kết quả:
fēn xiǎo ㄈㄣ ㄒㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the result (becomes apparent)
(2) now one understands
(2) now one understands
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0