Có 1 kết quả:

fēn xī ㄈㄣ ㄒㄧ

1/1

fēn xī ㄈㄣ ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

phân tích

Từ điển Trung-Anh

(1) to analyze
(2) analysis
(3) CL:個|个[ge4]