Có 1 kết quả:

fēn qí ㄈㄣ ㄑㄧˊ

1/1

fēn qí ㄈㄣ ㄑㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) divergent
(2) difference (of opinion, position)
(3) disagreement
(4) bifurcation (math.)

Bình luận 0