Có 1 kết quả:

fēn háo ㄈㄣ ㄏㄠˊ

1/1

fēn háo ㄈㄣ ㄏㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) fraction
(2) slightest difference
(3) hairsbreadth

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0