Có 1 kết quả:
fēn shuǐ lǐng ㄈㄣ ㄕㄨㄟˇ ㄌㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dividing range
(2) drainage divide
(3) (fig.) dividing line
(4) watershed
(2) drainage divide
(3) (fig.) dividing line
(4) watershed
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0