Có 1 kết quả:

fēn shuǐ lǐng ㄈㄣ ㄕㄨㄟˇ ㄌㄧㄥˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) dividing range
(2) drainage divide
(3) (fig.) dividing line
(4) watershed

Bình luận 0