Có 1 kết quả:

fēn hóng ㄈㄣ ㄏㄨㄥˊ

1/1

fēn hóng ㄈㄣ ㄏㄨㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to separate flood
(2) flood defense