Có 1 kết quả:
fēn pài ㄈㄣ ㄆㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phân phái, phân công
Từ điển Trung-Anh
(1) to assign (a task to different people)
(2) to allocate
(2) to allocate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0