Có 1 kết quả:
fēn liú diàn lù ㄈㄣ ㄌㄧㄡˊ ㄉㄧㄢˋ ㄌㄨˋ
fēn liú diàn lù ㄈㄣ ㄌㄧㄡˊ ㄉㄧㄢˋ ㄌㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shunt circuit
(2) current divider (electronics)
(2) current divider (electronics)
Bình luận 0
fēn liú diàn lù ㄈㄣ ㄌㄧㄡˊ ㄉㄧㄢˋ ㄌㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0