Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
fēn wéi
ㄈㄣ ㄨㄟˊ
1
/1
分為
fēn wéi
ㄈㄣ ㄨㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to divide sth into (parts)
(2) to subdivide
Một số bài thơ có sử dụng
•
An Hoạch sơn Báo Ân tự bi ký - 安獲山報恩寺碑記
(
Chu Văn Thường
)
•
Đồ chí ca - 圖誌歌
(
Lê Tắc
)
•
Hoa gian tập tự - 花間集敘
(
Âu Dương Quýnh
)
•
Ly Bắc Kinh - 離北京
(
Hồ Chí Minh
)
•
Thứ đô hộ Lý Trác ngược chính dân bạn - 刺都護李琢虐政民叛
(
Bì Nhật Hưu
)
•
Vọng nguyệt hữu cảm - 望月有感
(
Bạch Cư Dị
)
•
Xuân nhật Tây Hồ tức sự - 春日西湖即事
(
Trịnh Diễm
)
Bình luận
0