Có 1 kết quả:
fēn shè ㄈㄣ ㄕㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sub-division or branch of an organization
(2) news bureau
(2) news bureau
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0