Có 1 kết quả:

fēn lì ㄈㄣ ㄌㄧˋ

1/1

fēn lì ㄈㄣ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to establish as separate entities
(2) to divide (a company etc) into independent entities
(3) discrete
(4) separate
(5) separation (of powers etc)

Bình luận 0