Có 1 kết quả:
fēn lì ㄈㄣ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to establish as separate entities
(2) to divide (a company etc) into independent entities
(3) discrete
(4) separate
(5) separation (of powers etc)
(2) to divide (a company etc) into independent entities
(3) discrete
(4) separate
(5) separation (of powers etc)
Bình luận 0