Có 1 kết quả:
fēn jí ㄈㄣ ㄐㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rank
(2) to grade
(3) to classify
(4) rank
(5) grade
(6) classification
(2) to grade
(3) to classify
(4) rank
(5) grade
(6) classification
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0