Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
fēn háng
ㄈㄣ ㄏㄤˊ
1
/1
分行
fēn háng
ㄈㄣ ㄏㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) branch of bank or store
(2) subsidiary bank
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cung từ kỳ 4 - 宮詞其四
(
Cố Huống
)
•
Hồ Châu ca kỳ 04 - 湖州歌其四
(
Uông Nguyên Lượng
)
•
Liễu lãng - 柳浪
(
Vương Duy
)
•
Phụng sứ tuần kiểm lưỡng kinh lộ chủng quả thụ sự tất nhập Tần nhân vịnh - 奉使巡檢兩京路種果樹事畢入秦因詠
(
Trịnh Thẩm
)
•
Sổ bồi Lý Tử Châu phiếm giang, hữu nữ nhạc tại chư phảng, hí vi diễm khúc nhị thủ tặng Lý kỳ 2 - 數陪李梓州泛江,有女樂在諸舫,戲為豔曲二首贈李其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Tử Châu bãi ngâm ký đồng xá - 梓州罷吟寄同舍
(
Lý Thương Ẩn
)
Bình luận
0