Có 1 kết quả:

fēn liè zǔ zhī ㄈㄣ ㄌㄧㄝˋ ㄗㄨˇ ㄓ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) separatist organization
(2) meristem (botany)

Bình luận 0