Có 1 kết quả:

fēn jiě dài xiè ㄈㄣ ㄐㄧㄝˇ ㄉㄞˋ ㄒㄧㄝˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) catabolism (biology)
(2) metabolic breaking down and waste disposal
(3) dissimilation

Bình luận 0