Có 1 kết quả:

fēn shēn ㄈㄣ ㄕㄣ

1/1

fēn shēn ㄈㄣ ㄕㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to spare time for a separate task
(2) doppelgänger
(3) sockpuppet (Internet slang)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0