Có 1 kết quả:
fēn shēn fá shù ㄈㄣ ㄕㄣ ㄈㄚˊ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be up to one's ears in work (idiom)
(2) to be unable to attend to other things at the same time
(2) to be unable to attend to other things at the same time
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0