Có 1 kết quả:
fēn dào yáng biāo ㄈㄣ ㄉㄠˋ ㄧㄤˊ ㄅㄧㄠ
fēn dào yáng biāo ㄈㄣ ㄉㄠˋ ㄧㄤˊ ㄅㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to take different roads and urge the horses on (idiom)
(2) fig. to part ways
(2) fig. to part ways
fēn dào yáng biāo ㄈㄣ ㄉㄠˋ ㄧㄤˊ ㄅㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh