Có 1 kết quả:

fēn pèi ㄈㄣ ㄆㄟˋ

1/1

fēn pèi ㄈㄣ ㄆㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

phân phối, phân phát

Từ điển Trung-Anh

(1) to distribute
(2) to assign
(3) to allocate
(4) to partition (a hard drive)