Có 2 kết quả:

fēn liàng ㄈㄣ ㄌㄧㄤˋfèn liang ㄈㄣˋ

1/2

fēn liàng ㄈㄣ ㄌㄧㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(vector) component

Bình luận 0

fèn liang ㄈㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) quantity
(2) weight
(3) measure

Bình luận 0