Có 1 kết quả:
fēn guō ㄈㄣ ㄍㄨㄛ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (dialect) to set up separate households
(2) (sports etc) to analyze the reasons for a defeat
(2) (sports etc) to analyze the reasons for a defeat
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0