Có 1 kết quả:
fēn mén bié lèi ㄈㄣ ㄇㄣˊ ㄅㄧㄝˊ ㄌㄟˋ
fēn mén bié lèi ㄈㄣ ㄇㄣˊ ㄅㄧㄝˊ ㄌㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to organize by categories
(2) to classify
(2) to classify
Bình luận 0
fēn mén bié lèi ㄈㄣ ㄇㄣˊ ㄅㄧㄝˊ ㄌㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0