Có 1 kết quả:

fēn yīn fú ㄈㄣ ㄧㄣ ㄈㄨˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) dieresis
(2) umlaut
(3) diacritical mark separating two adjacent syllables

Bình luận 0