Có 1 kết quả:
fēn yè ㄈㄣ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tab window (in a web browser etc)
(2) paging
(3) pagination
(4) page break (computing)
(2) paging
(3) pagination
(4) page break (computing)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0