Có 1 kết quả:
qiè zhòng shí bìng ㄑㄧㄝˋ ㄓㄨㄥˋ ㄕˊ ㄅㄧㄥˋ
qiè zhòng shí bìng ㄑㄧㄝˋ ㄓㄨㄥˋ ㄕˊ ㄅㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hit the target where it hurts (idiom); fig. to hit home
(2) to hit the nail on the head (in an argument)
(2) to hit the nail on the head (in an argument)
Bình luận 0