Có 1 kết quả:
qiè qiè ㄑㄧㄝˋ ㄑㄧㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) urgently
(2) eagerly
(3) worried
(4) (urge sb to) be sure to
(5) it is absolutely essential to (follow the above instruction)
(2) eagerly
(3) worried
(4) (urge sb to) be sure to
(5) it is absolutely essential to (follow the above instruction)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0